Trang chủ / Sản phẩm / Dụng cụ đo Mitutoyo / Panme điện tử đo độ dày chi tiết dạng tấm series 389 Mitutoyo
Panme điện tử đo độ dày chi tiết dạng tấm series 389 Mitutoyo
Liên hệ
Danh mục: Dụng cụ đo Mitutoyo, Panme
Từ khóa: 3d vina, bán Panme series 389 Mitutoyo, hiệu chuẩn, hiệu chuẩn thiết bị, máy đo 2d, máy đo 3d, máy đo cmm, Panme series 389 Mitutoyo, sửa máy đo 2d, sửa máy đo 3d, sửa máy đo cmm
- Vận chuyển giao hàng toàn quốc
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Panme điện tử đo độ dày chi tiết dạng tấm series 389 Mitutoyo
Đặc điểm nổi bật
- Đo độ dày của tấm kim loại.
- Chống nước / bụi IP65 (series 389 <không bao gồm 389-514 và 389-714>).
- Mặt đo: Carbide
- Biên dạng của các mặt đo: Phẳng-phẳng, Hình cầu-phẳng và Hình cầu-Hình cầu. (hình minh họa)
- Được trang bị Ratchet Stop để đo lực liên tục.
Metric
Mã đặt hàng | Dải đo (mm) | Độ chính xác | Độ chia (mm) | Throat Depth (mm) | Measuring Surface |
389-251-30 | 0-25 | ±4µm | 0.001 | 150 | F-F |
389-261-30 | 0-25 | ±4µm | 0.001 | 150 | S-F |
389-271-30 | 0-25 | ±4µm | 0.001 | 150 | S-S |
389-514 | 0-25 | ±5µm | 0.001 | 300 | F-F |
389-252-30 | 25-50 | ±4µm | 0.001 | 150 | F-F |
389-262-30 | 25-50 | ±4µm | 0.001 | 150 | S-F |
389-272-30 | 25-50 | ±4µm | 0.001 | 150 | S-S |
Inch/ Metric
Mã đặt hàng | Dải đo (in) | Độ chính xác | Độ chia | Throat Depth (in) | Measuring Surface |
389-251-30 | 0-1 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | F-F |
389-261-30 | 0-1 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | S-F |
389-271-30 | 0-1 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | S-S |
389-514 | 0-1 | ±0.0005 | 0.00005 in/ 0.001mm | 12 | F-F |
389-252-30 | 1-2 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | F-F |
389-262-30 | 1-2 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | S-F |
389-272-30 | 1-2 | ±0.0002 | 0.00005 in/ 0.001mm | 6 | S-S |
Đánh giá sản phẩm Hủy
Write a review
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.